“You have to learn the rules of the game. And then you have to play better than anyone else.” - Albert Einstein (Tạm dịch: “Bạn phải hiểu rõ luật chơi. Và sau đó, bạn phải chơi tốt hơn tất cả người khác.” - Albert Einstein)
Tương tự với kỳ thi IELTS, nếu bạn chỉ học và ôn luyện với sách vở và các bộ đề mà không tìm hiểu kỹ càng về “luật chơi”, bạn sẽ khó mà đạt được kết quả mình mong muốn. Vì vậy, để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS một cách tốt nhất, bên cạnh việc học và ôn luyện cùng các bộ đề thì bạn còn cần phải biết và hiểu rõ về thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chuẩn nhất cho từng kỹ năng.Trong bài viết này, FLYER sẽ đồng hành cùng bạn để tìm hiểu chi tiết hơn về chủ đề này nhé!
1. Thang điểm IELTS
Để đáp ứng các yêu cầu và đạt được mức điểm IELTS mong muốn, bạn cần biết về thang điểm IELTS và nắm rõ cách tính điểm IELTS chuẩn nhất.
Thang điểm của IELTS là từ 1.0 - 9.0. Phần điểm tổng của bài thi được tính bằng điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.
Không giống như một số chứng chỉ tiếng Anh khác, bài thi IELTS có 2 dạng là IELTS Academic (học thuật) và IELTS General Training (tổng quát). Từng loại đều có mục đích khác nhau, cụ thể như sau:
Nhìn chung, IELTS Academic sẽ khó và phức tạp hơn IELTS General Training về mặt từ vựng và cấu trúc câu. Tuy cả hai có chung thang điểm nhưng hai loại bài thi này lại có cách tính điểm các kỹ năng khác nhau. Vì vậy, nếu không chú ý đến sự khác biệt của 2 dạng bài trên thì bạn sẽ dễ nhầm lẫn và mắc sai sót khi tính toán kết quả.
1.1. Cách tính điểm IELTS Listening
Trong phần thi IELTS Listening sẽ có 40 câu hỏi. Với 1 câu trả lời đúng, thí sinh sẽ có 1 điểm. Nếu bạn trả lời sai, bạn sẽ không bị trừ điểm. Số điểm tối đa có thể đạt được cho phần thi này là 40. Sau đó, thang điểm từ 1 - 9 sẽ được tính dựa trên số câu trả lời đúng của thí sinh.
Lưu ý: IELTS Academic và IELTS General Training có phần thi Listening giống nhau.
Dưới đây là bảng thông tin chuyển đổi điểm của thí sinh theo từng cấp độ của phần thi Listening bạn có thể tham khảo.
Ví dụ:
Nếu bạn làm đúng 33 - 34 câu thì bạn sẽ có điểm IELTS Listening là 7.5.
Lưu ý: Bảng thông tin chuyển đổi trên chỉ mang tính chất tham khảo, không phải bài thi nào cũng áp dụng bảng quy đổi trên mà sẽ có sự điều chỉnh sao cho phù hợp với độ khó dễ của đề bài.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về thang điểm của phần thi IELTS Listening qua video sau:
1.2. Cách tính điểm IELTS Reading
Tương tự như thang điểm Listening, thang điểm Reading của IELTS cũng có 40 câu hỏi. Tuy nhiên, lại có sự khác biệt về cách tính điểm Reading ở dạng Academic và General Training. Cụ thể như sau:
Ví dụ:
Nếu bạn chọn thi IELTS Academic và có số câu trả lời đúng trong phần Reading là 29 thì điểm Reading của bạn sẽ là 6.5. Tuy nhiên, cũng với 29 câu đúng đó, bạn chỉ đạt được 5.5 điểm Reading nếu thi IELTS General Training.
Dưới đây là 1 video giải thích về điểm của phần thi IELTS Reading:
1.3. Cách tính điểm IELTS Writing
Mặc dù đều có Task 1 và Task 2 nhưng đề thi Writing của IELTS Academic và IELTS General Training sẽ có yêu cầu khác nhau. Tuy nhiên, thang điểm Writing được áp dụng chung cho cả 2 dạng. Giám khảo sẽ đánh giá và chấm điểm phần thi của thí sinh dựa trên 4 tiêu chí:
Mỗi tiêu chí trên chiếm 25% số điểm của phần thi Writing. Để chấm điểm, giám khảo sẽ đánh giá riêng từng tiêu chí và tính trung bình cộng để ra điểm Writing hoàn chỉnh.
Lưu ý: Điểm của Task 2 sẽ chiếm 2/3 tổng điểm bài thi Writing của thí sinh.
Bạn có thể tham khảo thêm các yêu cầu của IELTS Writing qua Writing band descriptors của Task 1 và Writing band descriptors của Task 2.
Tìm hiểu thêm về điểm phần thi IELTS Writing qua video sau:
1.4. Cách tính điểm IELTS Speaking
Phần thi Speaking của IELTS Academic và IELTS General Training đều kéo dài từ 11 - 14 phút. Với thang điểm Speaking, giám khảo sẽ đánh giá thí sinh dựa trên 4 tiêu chí dưới đây:
Lưu ý: Tốc độ không phải là tiêu chí chấm điểm chính của phần thi IELTS Speaking. Vì vậy, hãy chú trọng vào độ dài câu trả lời và khả năng diễn đạt, sử dụng thuần thục từ vựng và ngữ pháp.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem thêm Speaking Band Descriptors để biết chi tiết về các tiêu chí chấm IELTS Speaking.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về điểm của phần thi IELTS Speaking thì đừng bỏ qua video sau nhé!
2. Cách tính điểm IELTS overall và quy tắc làm tròn điểm IELTS
Sau khi đã hiểu về thang điểm và các tiêu chí chấm điểm của 4 kỹ năng trong kỳ thi IELTS, FLYER sẽ bật mí với bạn công thức tính điểm IELTS overall, các quy tắc làm tròn điểm IELTS và công cụ tính điểm IELTS.
2.1. Công thức tính điểm IELTS overall
Sau khi đã có điểm của từng kỹ năng, điểm IELTS overall (hay Overall band score) sẽ được tính bằng điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.
Công thức:
(Listening + Reading + Writing + Speaking) ÷ 4 = Overall band score
Ví dụ:
Lưu ý: Điểm IELTS chỉ có đuôi là .0 hoặc .5. Nếu kết quả có đuôi khác .0 hoặc .5 thì cần được làm tròn theo các quy tắc chung.
Ví dụ:
- Điểm IELTS hợp lệ: 5.5, 8.0, 7.5, …
- Điểm IELTS KHÔNG hợp lệ: 6.8, 4.375, 8.25, … → cần được làm tròn thành số có đuôi .0 hoặc .5.
2.2. Quy tắc làm tròn điểm IELTS
Nếu sau khi áp dụng công thức tính điểm IELTS overall lại cho ra kết quả là các số lẻ như 6.375, 7.125, 5.875, … thì bạn cần áp dụng ngay các quy tắc làm tròn điểm IELTS để ra được kết quả chính xác. Vậy những quy tắc đó là gì? Hãy cùng FLYER tìm hiểu nhé!
Điểm IELTS sẽ được làm tròn theo các quy tắc sau nếu đuôi của nó khác .0 hoặc .5.
2.3. Công cụ tính điểm IELTS tự động
Nếu việc tính toán điểm IELTS quá rườm rà và dài dòng, bạn có thể tiết kiệm thời gian bằng cách sử dụng công cụ tính điểm IELTS tự động của British Council. Đây là một công cụ online miễn phí và uy tín mà bất kỳ người nào cũng có thể sử dụng dễ dàng.
Để tính điểm IELTS overall trên trang web này, bạn hãy làm theo các bước sau:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tính điểm IELTS tự động của British Council.
- Bước 2: Kéo xuống mục “1. Calculate your General IELTS Score”. Tại đây, chọn điểm cho từng phần thi.
- Bước 3: Chọn “Calculate Score” để biết được kết quả IELTS.
Vậy là bạn đã tính được kết quả IELTS nhanh chóng nhờ vào công cụ tính điểm tự động của British Council rồi đó!.
Bên cạnh đó, nếu bạn biết số câu trả lời đúng trong phần thi Listening và Reading và muốn tính điểm của 2 kỹ năng này, bạn cũng có thể sử dụng công cụ trên để tính toán bằng cách thực hiện các bước đơn giản sau:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tính điểm IELTS tự động của British Council.
- Bước 2: Kéo xuống mục “2. Calculate your Listening and Reading score”. Tại đây, nhập vào ô trống số câu trả lời đúng của từng kỹ năng. Lưu ý rằng con số này phải bé hơn hoặc bằng 40.
- Bước 3: Chọn “Calculate Score” để biết được điểm IELTS Listening và Reading.
Chỉ với các bước siêu đơn giản trên là bạn đã có thể tính được kết quả IELTS một cách chính xác rồi! Thật là 1 công cụ tiện lợi và hữu ích phải không nào!
3. Đánh giá năng lực tiếng Anh qua bảng điểm IELTS
Kết quả của kỳ thi IELTS không có “pass” (đậu) hay “fail” (rớt). Tất cả thí sinh đều nhận được giấy chứng nhận kết quả với điểm tổng và điểm từng kỹ năng chi tiết theo thang điểm từ 1 - 9 sau khi tham gia kỳ thi. Và bạn biết không, qua điểm IELTS overall, ta còn có thể biết được khả năng tiếng Anh của từng thí sinh nữa đó!
3.1. Thang đánh giá năng lực tiếng Anh dựa trên điểm IELTS
Nếu bạn tò mò về những đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh dựa trên điểm IELTS, hãy xem qua bảng đánh giá sau nhé!
3.2. Đánh giá năng lực tiếng Anh của Việt Nam qua điểm IELTS
Vào năm 2021, theo khảo sát và thống kê của IELTS, điểm trung bình IELTS của Việt Nam có kết quả như sau:
- IELTS Academic
- IELTS General Training
Nguồn: IELTS’s Test taker performance 2021 - Band score information
Nếu chiếu theo thang điểm đánh giá năng lực tiếng Anh của IELTS, Việt Nam là quốc gia có trình độ tiếng Anh ở mức độ Khá. Dựa trên các điểm trung bình của từng kỹ năng, có thể thấy ở cả 2 loại hình thi của IELTS, kỹ năng Writing và Speaking có số điểm thấp nhất.
Bạn có thể xem thêm các dữ liệu thống kê khác được thực hiện bởi IELTS tại đây.
4. Tổng kết về thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS
- Thang điểm của IELTS là từ 1 - 9. Phần điểm tổng được tính bằng điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng. IELTS Academic và IELTS General Training có thang diểm chuyển đổi và mức độ khó khác nhau.
- Công thức tính điểm IELTS overall:(Listening + Reading + Writing + Speaking) ÷ 4 = Overall band score
- Có thể đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh dựa trên kết quả IELTS:
5. Lời kết
Hy vọng rằng những thông tin tổng hợp và chia sẻ trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thang điểm IELTS cũng như cách tính điểm IELTS chuẩn nhất. FLYER xin chúc bạn có sự chuẩn bị thật tốt để có thể “chinh phục” được kỳ thi IELTS một cách thắng lợi nhé!
>>> Xem thêm:
- IELTS, TOEFL, TOEIC - Đâu là kỳ thi “khó ăn” nhất?
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh thiếu niên theo chứng chỉ Cambridge
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh tổng quát miễn phí, có NGAY kết quả