Stand Down là gì và cấu trúc cụm từ Stand Down trong câu Tiếng Anh

Xin chào các bạn, Chúng ta lại gặp nhau tại studytienganh rồi. Hôm nay như tiêu đề bài viết thì chúng ta cùng khám phá cụm từ beat up là gì. Các bạn đã biết gì về stand down rồi nhỉ ? Nếu không biết gì về cụm từ này thì chúng ta cùng đọc bài viết để hiểu rõ hơn nhé, còn nếu các bạn đã biết một ít về cụm từ này thì cũng đừng bỏ qua bài viết. Bởi vì trong bài viết ở phần đầu chúng ta sẽ tìm hiểu về stand down là gì ? Mình nghĩ phần này sẽ có kha khá các bạn biết rồi đấy! Nhưng đến phần thứ hai chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách dùng , khá là thú vị đấy!. Và để các bạn có thể áp dụng cụm từ vào trong giao tiếp hoặc các bài viết nên studytienganh đã cung cấp cho các bạn một các ví dụ anh-việt đi kèm với các cấu trúc. Các bạn đã hứng thú chưa? Vậy còn chần chừ gì nữa ? Cùng đi vào bài viết với mình nào!

Stand Down nghĩa là gì

stand down là gì

Ảnh minh họa stand down là gì

Stand down trong tiếng Anh là một cụm động từ. Là một cụm từ ở cấp độ B1. Nếu các bạn muốn biết thêm về các cụm từ để nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình thì chỉ việc theo dõi studytienganh nhé! Vì chúng tớ cập nhật các cụm từ, thành ngữ mới mỗi ngày.

Stand down có cách phát âm theo IPA theo Anh Anh là /stænd daʊn/

Stand down có cách phát âm theo IPA theo Anh Mỹ là /stænd daʊn/

Chúng ta có cách chia động từ stand down như sau : stand down - stood down - stood down

Stand down mang nghĩa là từ chức, rút lui

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Stand Down

Theo từ điển Cambridge Stand down nghĩa là từ bỏ hoặc rời bỏ một công việc hay một vị trí chính thức gì đó.

stand down là gì

Ảnh minh họa stand down là gì

Ví dụ :

Tuy nhiên trong quân đội chúng ta dùng stand down với nghĩa là rút lui.

stand down là gì

Ảnh minh họa stand down là gì

Ví dụ:

Stand down được sử dụng như một nội động từ, hoặc chúng ta có thể thấy được dùng với cấu trúc.

Stand down as something.

Ví dụ :

Ví dụ Anh Việt:

Ví dụ:

Một số cụm từ liên quan

Sau đây mình sẽ cung cấp cho các bạn các giới từ đi với động từ stand để tạo thành các cụm động từ. Dưới đây là bảng bao gồm từ/ cụm từ và nghĩa của từ. Học các cụm động từ qua bảng giúp bạn dễ phân biệt chúng hơn đấy.

Từ / Cụm từ liên quan với stand down

Nghĩa của từ / cụm từ

stand for something

cho phép việc gì đó xảy ra hoặc tiếp tục thực hiện

stand for something

viết tắt của cái gì đó

stand up to somebody

đối mặt với ai đó

stand over somebody

đứng rất gần với ai và quan sát họ rất kỹ

stand around

đứng đâu đó và không làm gì cả

Ví dụ :

Bài viết đến đây là hết rồi. Chúc các bạn một tuần học tập vui vẻ .

Link nội dung: https://unie.edu.vn/stand-down-la-gi-a53692.html