Việc ra mắt dòng xe Honda Vario tại thị trường Việt Nam với phiên bản cải tiến đã giúp khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọn. Vậy giá xe Vario đời 2023 bao nhiêu? Hãy cùng Mua Bán tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
1. Bảng Giá xe Vario 2023 mới nhất Tháng 5
Trên thị trường hiện nay, xe Vario đang được bán với các mẫu gồm: Vario 125i/150i và Vario 160i. So với thế hệ năm 2022 thì xe Vario 2023 có sự chênh nhẹ về giá bán, nhưng không đáng kể.
Theo công bố mới nhất của Honda Việt Nam, giá xe Vario 2023 hiện dao động từ 43,7 - 56,5 triệu đồng. Trong đó, giá bán cao nhất 56,2 triệu đồng với dòng xe Vario 160i Thể thao và thấp nhất là xe Vario 125i với 43,7 triệu đồng. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bảng giá xe Vario mới nhất được Muaban.net thống kê dưới đây:
Phiên bản xe Vario | Giá đề xuất (VNĐ) |
Vario 125 2023 | 43.700.000 |
Vario 150 Smartkey 2023 | 53.350.000 |
Vario 160 Tiêu Chuẩn | 51.990.000 |
Vario 160 Cao Cấp | 52.490.000 |
Vario 160 Đặc Biệt | 55.990.000 |
Vario 160 Thể Thao | 56.490.000 |
**Lưu ý: Giá của mỗi dòng Vario đều áp dụng cho tất cả các phiên bản màu chỉ mang tính chất tham khảo chung. Người tiêu dùng nên ra các đại lý gần nhất để có thể biết giá một cách chính xác nhất.
Honda Vario có giá ngang với giá xe Air Blade. Tuy nhiên, hai loại xe Vario và Air Blade hướng đến những phân khúc khách hàng khác nhau. Ngoài ra, giá bán trên là giá bán chính hãng của Honda Vario sản xuất tại Việt Nam. Mặt khác, xe được nhập khẩu tư nhân từ Indonesia nên giá xe tại đại lý có sự chênh lệch nhất định và chính sách cũng khác nhau.
Xem thêm giá xe cùng hãng Honda:
- Giá xe Vision 2023 cập nhật mới nhất tháng 5/2024|Giá đề xuất và lăn bánh
- Giá xe Lead 2023 mới nhất tháng 5/2024| Giá đề xuất và lăn bánh
2. Bảng giá lăn bánh xe Vario 2023
Ngoài việc chi trả giá bán đề xuất của hãng thì để sở hữu xe Vario, bạn cần phải cộng thêm các phí như trước bạn, cấp biển số và bảo hiểm TNDS. Dưới đây là bảng giá lăn bánh Vario 2023:
Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá lăn bánh KV1 (VNĐ) | Giá lăn bánh KV2 (VNĐ) | Giá lăn bánh KV3 (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Vario 125 2023 | 43,700,000 | 46,451,000 | 46,433,000 | 46,351,000 |
Vario 150 Smartkey 2023 | 53,350,000 | 56,051,500 | 56,031,500 | 55,951,500 |
Vario 160 Tiêu Chuẩn | 51,990,000 | 54,689,500 | 54,669,500 | 54,589,500 |
Vario 160 Cao Cấp | 52,490,000 | 55,194,500 | 55,174,500 | 55,094,500 |
Vario 160 Đặc Biệt | 55,990,000 | 58,789,500 | 58,769,500 | 58,689,500 |
Vario 160 Thể Thao | 56,490,000 | 59,294,500 | 59,274,500 | 59,194,500 |
- Giá lăn bánh sẽ được tính theo công thức sau:
Giá lăn bánh = giá bán đề xuất + lệ phí trước bạ + phí cấp biển số + bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc |
Trong đó:
- Giá bán đề xuất: Mức giá chính thức trên website của hãng.
- Lệ phí trước bạ: 5% giá trị của xe cho xe cá nhân, tổ chức tại thành phố trực thuộc Trung ương hoặc tỉnh/thị xã có Ủy ban nhân dân tỉnh đóng trụ sở. 2% giá trị của xe cho các khu vực khác.
- Phí cấp biển số: Đối với xe có giá từ 15 - 40 triệu, mức phí từ 1 - 2 triệu đồng tại TP.HCM và Hà Nội. Mức phí là 800.000 VNĐ cho khu vực 2 (KV2) và 50.000 VNĐ cho khu vực 3 (KV3).
- Bảo hiểm TNDS bắt buộc xe máy: 66.000 VNĐ/năm.
Lưu ý: Khu vực 1 là Hà Nội và TPHCM; Khu vực 2 là các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ Hà Nội và TPHCM) và Khu vực 3 là các nơi còn lại.
Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tính toán giá xe tay ga này, hãy tham khảo ngay ví dụ tính giá lăn bánh xe Vario dưới đây:
Ví dụ tính giá lăn bánh xe Vario 160 CBS Đen Bạc có giá đề xuất là 51.690.000 VNĐ:
- Giá bán đề xuất: 51.690.000 VNĐ
- Lệ phí trước bạ:
- Đối với xe cá nhân, tổ chức tại thành phố trực thuộc Trung ương hoặc tỉnh/thị xã có Ủy ban nhân dân tỉnh đóng trụ sở: 5% x 51.690.000 VNĐ = 2.584.500 VNĐ
- Đối với các khu vực khác: 2% x 51.690.000 VNĐ = 1.033.800 VNĐ
- Phí cấp biển số:
- Tại TP.HCM và Hà Nội (giá từ 15 - 40 triệu): 1.000.000 VNĐ
- Khu vực 2 (KV2): 800.000 VNĐ
- Bảo hiểm TNDS bắt buộc xe máy: 66.000 VNĐ/năm
Tổng giá lăn bánh xe Vario 150 Đỏ nhám là: 70.000.000 VNĐ + 2.584.500 VNĐ (lệ phí trước bạ xe cá nhân) + 1.000.000 VNĐ (phí cấp biển số TP.HCM/Hà Nội) + 66.000 VNĐ (bảo hiểm TNDS) = 73.650.500 VNĐ
3. Thông số kỹ thuật của xe Vario 2023
Để hiểu rõ hơn về xe Vario, hãy tham khảo ngay bảng thông số kỹ thuật của dòng xe tay ga đình đám này dưới đây:
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Kích thước | 1.921 x 683 x 1096mm |
Chiều dài trục cơ sở | 1.280mm |
Khoảng sáng gầm | 135mm |
Khối lượng | 111 kg |
Tỉ số nén | 11:1 |
Động cơ | eSP SOHC & làm mát bằng dung dịch & PGM -Fi |
Công suất | 8.3 kW tại 8.500 vòng/ phút |
Dung tích | 124.8cc |
Mô-men xoắn cực đại | 10.8 Nm tại 5.000 vòng/ phút |
Đường kính x Hành trình Piston | 52.4 x 57.9 |
4. Đánh giá Honda Vario 2023
So với các loại xe có cùng phân khúc, Honda Vario được đánh giá là dòng xe đáng sở hữu nhất bởi nó đáp ứng được tất cả mọi nhu cầu cơ bản của khách hàng với mức giá khá hấp dẫn. Bởi nó được nâng cấp bộ trang bị mạnh mẽ giúp xe chạy “êm” hơn mà không thay đổi quá nhiều về thiết kế và động cơ xe.
4.1. Thiết kế xe mạnh mẽ, cá tính
Honda Vario 2023 hướng đến giới trẻ và gây ấn tượng với thiết kế hầm hố, mạnh mẽ và trẻ trung. Mẫu xe tay ga ứng dụng khung đột lỗ hàn laser thế hệ mới eSAF do hãng sản xuất với công nghệ ép kim loại tấm và hàn laser. Điều này giúp giảm trọng lượng xe đồng thời tăng độ dẻo dai và mang đến cho người dùng cảm giác lái tốt hơn.
Những đường nét góc cạnh và những đường cắt táo bạo là điểm nhấn thiết kế của Honda Vario. Mẫu xe có kích thước L x W x H lần lượt là 1.929 mm x 678 mm x 1.088 mm đối với phiên bản tiêu chuẩn và cao cấp, trong khi các phiên bản còn lại rộng hơn một chút ở mức 17 mm. Khung xe đã được nhà sản xuất thiết kế để tối ưu hóa trọng lượng và tăng độ ổn định.
Đánh giá xe Honda Vario ở phần đầu xe, thiết kế cụm đèn pha kép làm nổi bật vẻ hầm hố và nam tính. Toàn bộ đèn được thiết kế sử dụng công nghệ LED mới nhất. Ở phía trên, hai dải đèn chạy ban ngày được đặt tách biệt với cụm đèn trước tạo ấn tượng độc lập.
Honda Vario nổi bật với sự kết hợp của lốp 14 inch to béo (thông số 100/80 trước và 120/70 sau) cùng mâm đúc khỏe khoắn. Khu vực để chân được thiết kế thấp tương tự như SH, với chiều rộng tối đa 422 mm tạo sự thoải mái và thuận tiện khi di chuyển.
Đèn hậu Honda Vario được đặt gọn gàng ở đuôi xe, với hiệu ứng 3D và đèn xi-nhan sau độc lập lấy cảm hứng từ những mẫu xe phân khối lớn. Nhìn chung, tổng thể thiết kế đuôi xe của Honda Vario trông rất thể thao với những đường vuốt sắc cạnh.
Tham khảo tin đăng bán xe máy cũ giá rẻ tại đây:
4.2. Trang bị nhiều tiện ích
Về trang bị, Honda Vario được tích hợp nhiều trang bị cao cấp như: Cốp xe có dung tích tối đa 17,9 lít, có thể chứa các vật dụng cá nhân như mũ bảo hiểm, ví và điện thoại di động. Chế độ đèn luôn sáng khi xe chạy.
Giống như nhiều mẫu xe cùng nhà khác, Honda Vario cũng được trang bị hệ thống khóa thông minh SmartKey có thể dùng để tìm xe trong bãi đỗ, cũng như hệ thống ngắt động cơ tạm thời (idle stop).
Ngoài ra, Honda Vario có mặt đồng hồ với màn hình LCD kỹ thuật số hiển thị rõ ràng, trực quan, các chi tiết được thiết kế và bố trí khoa học giúp người lái dễ dàng quan sát xe khi đang điều khiển xe của mình tại đây.
Ngoài các thông tin cơ bản như đồng hồ tốc độ và báo mức nhiên liệu, Honda Vario còn hiển thị các chỉ số khác như mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình, báo thay nhớt định kỳ cho động cơ, đèn báo ắc quy và chống báo động.
Tham khảo: So sánh Vario 125 và 150? Điểm khác biệt to lớn có thể bạn chưa biết
4.3. Động cơ vận hành mạnh mẽ
Về khả năng vận hành, Honda Vario được trang bị khối động cơ eSP+ 4 van, làm mát bằng dung dịch đi kèm hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI 4 kỳ và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3. 15,2 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,1 Nm tại 6.500 vòng/phút.
4.4. Tiết kiệm nhiên liệu
Ngoài ra, Honda Vario có mức tiêu hao nhiên liệu 2,2 lít/100 km. So với phiên bản 150 cc, Vario 150 trước đây sử dụng động cơ có công suất cực đại 13 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,4 Nm tại 5.000 vòng/phút, cho thấy Vario không có nhiều khác biệt so với phiên bản 150cc trước đây.
Tham khảo: Đánh giá Vario 150. Có nên mua xe Honda Vario 150 không?
Một số câu hỏi thường gặp về xe Vario 2023
1. Honda Vario 2023 giá bao nhiêu?
Theo công bố mới nhất của Honda Việt Nam, giá xe Vario hiện dao động từ 43,7 - 56,2 triệu đồng, cụ thể như sau:
- Giá xe Vario 125: 43.700.000 VNĐ
- Giá xe Vario 150: 53.350.000 VNĐ
- Giá xe Vario 160: 56,190,000 VNĐ
2. Vario có mấy màu?
Tính đến thời điểm hiện tại, Honda đã cho ra mắt trên thị trường 3 dòng xe Vario khác nhau gồm Vario 125, Vario 150 và Vario 160 với các màu như sau:
- Honda Vario 125 có 5 màu: Xanh đen, Đen (tắt máy 3s), Đen (không có tự động tắt khi dừng 3s), Trắng đen, đỏ đen
- Honda Vario 150 có 6 màu: Exclusive Matte Silver, Sporty White, Exclusive Mattte Red, Sporty Black, Exclusive Matte Black, Exclusive Matte Brown
- Hiện nay Honda Vario 160: Đỏ Đen Bạc, Xanh Đen Bạc, Xám Đen Bạc, Đen Bạc.
3. Xe Vario có tiết kiệm xăng không?
Về mức tiêu hao nhiên liệu, Vario 125 có mức tiêu hao nhiên liệu 55 km/l theo tiêu chuẩn Euro 3. Nó cũng chỉ mất 12,4 giây để đi hết quãng đường 200m từ vị trí xuất phát và đạt tốc độ tối đa 96 km/h.
Vario 150 tiêu thụ 1,89 l/100 km. Sau đó, nó mất 11,9 giây để di chuyển quãng đường 200 mét từ vị trí xuất phát và đạt tốc độ tối đa 102 km/h. Vậy nên chỉ với một lần nạp nhiên liệu, bạn đã có thể sử dụng cả một quãng đường dài.
Bài viết trên của Muaban.net đã chia sẻ đến bạn những thông tin mới nhất về giá xe Vario 2023 cũng như đánh giá và ưu, nhược điểm về dòng tay ga đình đám này. Đừng quên truy cập Muaban.net mỗi ngày để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất về mua bán xe máy cũ, mới trên toàn quốc nhé!
Xem thêm:
- Cập Nhật Giá Xe Sirius Và Chi Phí Lăn Bánh Mới Nhất Hiện Nay
- Cập Nhật Giá Xe SH Mode Mới Nhất | Giá Đại Lý Và Giá lăn Bánh