Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Đuôi Tion trong tiếng Anh xuất hiện phổ biến và có nhiều cách phát âm đuôi tion khác nhau. Bài viết dưới đây, NativeX sẽ tổng hợp đầy đủ về các trường hợp phát âm đuôi Tion trong tiếng Anh!
Đuôi TION trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, đuôi TION thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ. Nó thường có nguồn gốc từ các từ tiếng Latinh, tiếng Pháp hoặc tiếng Anh cổ. Đuôi này thường được phát âm là /ʃən/ hoặc /tʃən/.
Ví dụ:
Exploration (noun) /ˌɪk.spləˈreɪ.ʃən/: Sự khám phá
Foundation (noun) /faʊnˈdeɪʃən/: Nền tảng
Explanation (noun) /ˌeks.pləˈneɪ.ʃən/: Sự giải thích
Destination (noun) /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến
Cách phát âm đuôi TION trong tiếng Anh chi tiết
Khi gặp đuôi TION trong tiếng Anh, bạn có thể chú ý đến cách phát âm của nó, đảm bảo rằng bạn phát âm /ʃən/ hoặc /tʃən/ một cách chính xác để đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa của từ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm đuôi TION:
/ʃən/ - (tiếng Anh Mỹ)
- ✓ Bước 1: Đặt lưỡi ở phía sau của răng trên, gần với vòm miệng.
- ✓ Bước 2: Tạo một khe hở nhỏ giữa lưỡi và phần trên của miệng.
- ✓ Bước 3: Phát âm “sh” bằng cách đẩy luồng không khí qua khe hở giữa lưỡi và phần trên của miệng.
- ✓ Bước 4: Tiếp theo, thả lưỡi và đưa nó về phía trước để tạo âm /ən/.
/tʃən/ - (tiếng Anh Anh)
- ✓ Bước 1: Bắt đầu bằng cách phát âm âm “tʃ”, đặt đầu lưỡi của bạn ở phía sau răng trên và áp lực không khí qua khe giữa đỉnh lưỡi và vòm miệng để tạo ra âm thanh “ch”.
- ✓ Bước 2: Tiếp theo, thả lưỡi và đưa nó về phía trước để tạo âm /ən/.
Lưu ý rằng trong mỗi từ, trọng âm được đặt trên âm tiết trước đuôi “-tion” và âm tiết chứa đuôi “-tion” thường không được nhấn mạnh.
Information (noun) /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ - Thông tin
Education (noun) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ - Giáo dục
Communication (noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ - Giao tiếp
Organization (noun) /ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ - Tổ chức
Nation (noun) /ˈneɪʃən/ - Quốc gia
Application (noun) /ˌæplɪˈkeɪʃən/ - Ứng dụng
Celebration (noun) /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ - Sự kỷ niệm
Solution (noun) /səˈluːʃən/ - Giải pháp
Direction (noun) /dəˈrɛkʃən/ - Hướng dẫn
Preparation (noun) /ˌprɛpəˈreɪʃən/ - Sự chuẩn bị
Decoration (noun) /ˌdɛkəˈreɪʃən/ - Trang trí
Population (noun) /ˌpɑpjəˈleɪʃən/ - Dân số
Meditation (noun) /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ - Sự thiền định
Concentration (noun) /ˌkɒnsənˈtreɪʃən/ - Sự tập trung
Interaction (noun) /ˌɪntərˈækʃən/ - Sự tương tác
Bài tập luyện phát âm đuôi TION (có đáp án)
Bài tập
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
- A. nation B. equation C. mention D. caution
- A. location B. creation C. vacation D. situation
- A. fiction B. station C. function D. action
- A. tradition B. attention C. nutrition D. emotion
- A. institution B. celebration C. demonstration D. construction
Bài 2: Luyện đọc to và chú ý đến cách phát âm “TION” trong các từ sau:
- Translation
- Satisfaction
- Renovation
- Innovation
- Interaction
- Association
Đáp án
Bài 1:
- D. caution /ˈkɔːʃən/
- C. vacation /veɪˈkeɪʃən/
- C. function /ˈfʌŋkʃən/
- B. attention /əˈtɛnʃən/
- D. construction /kənˈstrʌkʃən/
Bài 2:
- Translation /trænsˈleɪ.ʃən/: Sự dịch thuật
- Satisfaction /ˌsætɪsˈfæk.ʃən/: Sự hài lòng, sự thỏa mãn, sự vừa ý
- Renovation /ˌrenəˈveɪ.ʃən/: Sự cải tạo, sự cải thiện, sự tân trang
- Innovation /ˌɪnəˈveɪ.ʃən/: Sự đổi mới, sự cách tân, sự sáng tạo
- Interaction /ˌɪntərˈæk.ʃən/: Tương tác, tương tác hóa
- Association /əˌsoʊsiˈeɪ.ʃən/: Tổ chức, hiệp hội, liên minh
Trên đây là hướng dẫn đầy đủ về cách phát âm đuôi TION trong tiếng Anh mà bạn nên nắm rõ. Hãy dành thời gian luyện tập phát âm hàng ngày để có kỹ năng giao tiếp tốt nhất! NativeX luôn ở bên bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
Tác giả: NativeX