Từ vựng IELTS Reading chủ đề Không gian & vũ trụ (Space)

Vì vậy, ở bài viết này, tác giả sẽ cùng người học đi tìm hiểu các từ vựng chuyên ngành thường xuất hiện trong bài thi IELTS Reading liên quan đến chủ đề “Không gian & Vũ trụ”. Mỗi từ vựng sẽ được đi kèm với giải nghĩa (meaning), từ đồng nghĩa (synonym), ngữ cảnh (context), cụm từ liên quan (collocations)ví dụ minh hoạ (example).

Các từ vựng trong bài viết này là những từ vựng trọng điểm được rút ra từ các bài Reading:

Từ vựng này không chỉ giúp hiểu được nội dung văn bản mà còn tạo điều kiện cho việc trả lời chính xác các câu hỏi.

Key Takeaways

- Collision debris: mảnh vụn va chạm

- Orbit (v): quay quanh

- Orbit (n): quỹ đạo, low Earth orbit (n): quỹ đạo tầm thấp Trái đất

- Constellation (n): chòm sao

- Outer space (n): không gian ngoài vũ trụ

- Space shrapnel (n): mảnh đạn vũ trụ

- Steer away (from) (v): tránh xa, né xa

- Spaceflight (n): du hành vũ trụ

- Sustainability (n): sự bền vững

- Vastness (n): sự rộng lớn, bao la

Collision debris

  1. Collision (n): sự va chạm.

  1. Debris (n): mảnh vỡ, mảnh vụn.

image-alt

Orbit, low Earth orbit

  1. Orbit (v): di chuyển theo quỹ đạo, quay quanh

  1. Orbit (n): quỹ đạo

Tìm hiểu thêm: Speed Reading là gì? Cách ứng dụng trong IELTS Reading hiệu quả.

Constellation

Outer space

image-alt

Space shrapnel

Từ vựng chỉ các mảnh nhỏ hoặc mảnh vỡ của vật thể đã bị phá hủy hoặc nổ tung. Trong không gian vũ trụ, “shrapnel" có thể được tạo ra bởi các va chạm giữa các vật thể, các vụ nổ, hoặc các sự kiện không mong muốn khác. Mảnh vụn có thể tạo ra nguy cơ cho các vật thể khác trong không gian như đạn pháo, chẳng hạn như vệ tinh hoặc tàu vũ trụ, và cần được quản lý cẩn thận để tránh tạo ra các tình huống nguy hiểm.

to be hit/shattered by a shrapnel (v): bị tấn công/ phá huỷ bởi mảnh đạn

Xem thêm:

Steer away (v)

Spaceflight (n)

image-alt

Sustainability (n)

Vastness

Luyện tập

Sử dụng các từ vựng cho sẵn để hoàn thành các câu sau đây:

collision debris orbit constellation space shrapnel

steer away (from) spaceflight sustainability vastness

  1. To avoid the asteroid, the spacecraft had to quickly ________________________ its path.

  2. The emerging _________________ of communication satellites promises global internet coverage.

  3. Human exploration of __________________ has led to remarkable scientific discoveries.

  4. Satellites in low Earth ______________ need to constantly maneuver to avoid potential collisions with space shrapnel and other objects.

  5. The __________________ from a previous satellite crash poses a significant threat to the safety of ongoing spaceflight missions.

  6. The _____________ of outer space is a constant reminder of the incredible scale of our universe.

  7. Private companies aim to gain profit from space research by developing commercial ________________.

  8. The space station's solar panels were damaged by a piece of ________________________.

  9. Space researchers are making efforts to achieve space ____________________ in the long run.

Đáp án: 1. steer away from; 2. constellation; 3. outer space; 4. orbit; 5. collision debris; 6. vastness; 7. spaceflight; 8. space shrapnel; 9. sustainability.

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, người học đã được tìm hiểu về một số từ vựng tiêu biểu thường xuất hiện trong bài IELTS Reading chủ đề “Không gian & Vũ trụ". Nắm vững được các từ vựng tiêu biểu trên, người đọc sẽ tự tin và đạt được mức độ đọc hiểu cao hơn, gia tăng mức độ chính xác khi làm bài đọc IELTS.

Tìm hiểu thêm: Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp.

Nguồn tham khảo:

  1. Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa. (n.d.). Dictionary.cambridge.org. https://dictionary.cambridge.org/vi/

  2. Online OXFORD Collocation Dictionary of English. Www.freecollocation.com. https://www.freecollocation.com/

Link nội dung: https://unie.edu.vn/vu-tru-tieng-anh-la-gi-a67080.html