Tiếng Anh giao tiếp trong môi trường công sở là một kỹ năng quan trọng giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh công sở không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về nhiệm vụ và yêu cầu công việc mà còn nâng cao khả năng tương tác và hợp tác với đồng nghiệp quốc tế. Cùng Globish tìm hiểu ngay nhé!
Tham khảo: 5 Kênh youtube học tiếng Anh trực tuyến từ A1 - C2 cho người mới bắt đầu
Dưới đây là bảng 50 thuật ngữ tiếng Anh công sở cơ bản mà bạn cần nắm khi đi làm:
STT
Thuật Ngữ Tiếng Anh Phiên âmDịch nghĩa
1 Business Plan /ˈbɪznəs plæn/ Kế hoạch kinh doanh 2 Strategy /ˈstrætədʒi/ Chiến lược 3 Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị 4 Sales /seɪlz/ Bán hàng 5 Revenue /ˈrevənjuː/ Doanh thu 6 Profit /ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận 7 Loss /lɒs/ Lỗ 8 Budget /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách 9 Forecast /ˈfɔːkɑːst/ Dự báo 10 Target /ˈtɑːrɡɪt/ Mục tiêu 11 Client/Customer /ˈklaɪənt/ /ˈkʌstəmə/ Khách hàng 12 Supplier /səˈplaɪə/ Nhà cung cấp 13 Contract /ˈkɒntrækt/ Hợp đồng 14 Negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ Đàm phán 15 Meeting /ˈmiːtɪŋ/ Cuộc họp 16 Presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ Thuyết trình 17 Deadline /ˈdedlaɪn/ Hạn chót 18 Project /ˈprɒdʒekt/ Dự án 19 Team /tiːm/ Nhóm 20 Colleague /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp 21 Employee /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên 22 Manager /ˈmænɪdʒə/ Quản lý 23 CEO (Chief Executive Officer) /ˌsiː iː ˈəʊ/ Giám đốc điều hành 24 COO (Chief Operating Officer) /ˌsiː əʊ ˈəʊ/ Giám đốc điều hành 25 CFO (Chief Financial Officer) /ˌsiː ef ˈəʊ/ Giám đốc tài chính 26 HR (Human Resources) /ˌeɪtʃ ˈɑːr/ Nhân sự 27 Recruitment /rɪˈkruːtmənt/ Tuyển dụng 28 Training /ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo 29 Performance Review /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ Đánh giá hiệu suất 30 Feedback /ˈfiːdbæk/ Phản hồi 31 Policy /ˈpɒləsi/ Chính sách 32 Procedure /prəˈsiːdʒə/ Thủ tục 33 Invoice /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn 34 Payment /ˈpeɪmənt/ Thanh toán 35 Expense /ɪkˈspens/ Chi phí 36 Profit Margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ Lãi suất 37 Quality Control /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ Kiểm soát chất lượng 38 Risk Management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý rủi ro 39 Customer Service /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ khách hàng 40 Supply Chain /səˈplaɪ tʃeɪn/ Chuỗi cung ứng 41 Logistics /ləˈdʒɪstɪks/ Logistics 42 Inventory /ˈɪnvəntri/ Hàng tồn kho 43 Market Research /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/ Nghiên cứu thị trường 44 Trend Analysis /trɛnd əˈnæləsɪs/ Phân tích xu hướng 45 Brand /brænd/ Thương hiệu 46 Public Relations (PR) /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ Quan hệ công chúng 47 Networking /ˈnetwɜːkɪŋ/ Mạng lưới 48 Business Ethics /ˈbɪznɪs ˈeθɪks/ Đạo đức kinh doanh 49 Corporate Culture /ˈkɔːpərət ˈkʌltʃər/ Văn hóa doanh nghiệp 50 Globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ Toàn cầu hóaViệc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp trong công sở là vô cùng quan trọng để bạn có thể làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Globish, nền tảng học tiếng Anh công sở online, cung cấp các khóa học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn trong môi trường làm việc.
Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh thương mại tại Globish - Nền tảng tiếng Anh thương mại trực tuyến chuẩn Phần Lan, để trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong sự nghiệp.
Tham gia khóa học tại Globish ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học hiện đại và hiệu quả!
Bí quyết học tiếng Anh hiệu quả, rút ngắn thời gian, tiện lợi di chuyển.
THÔNG TIN KHÓA HỌC TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
VĂN PHÒNG VIỆT NAM Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Hotline: 0906-830-230 Facebook: Globish - English for Business Email: cskh@globish-academia.com
Link nội dung: https://unie.edu.vn/lam-viec-rieng-trong-gio-hoc-tieng-anh-la-gi-a65919.html