Từ lâu, trong văn hóa dân gian đã có quan niệm rằng việc đặt một tên gọi khác ngoài tên chính trên giấy khai sinh sẽ mang lại sức khỏe và sự dễ nuôi cho trẻ. Những cái tên này thường có đặc điểm độc đáo và không mấy dễ nghe.
Tên ở nhà cho bé trai 2025 siêu ngộ nghĩnh và đáng yêu. (Ảnh minh họa)
Ngày nay, nhiều bậc phụ huynh chọn cho con mình những biệt danh dễ thương, vừa thể hiện tình yêu thương vừa bộc lộ mong muốn con cái luôn an lành và khỏe mạnh. Do đó, mặc dù không phải là quy định bắt buộc, nhiều gia đình vẫn thường đặt tên ở nhà cho trẻ.
Trước đây, nhiều ông bà cho rằng chỉ đặt tên sau khi thai nhi được 7 tháng hoặc sau khi trẻ ra đời. Tuy nhiên, các bậc cha mẹ hiện đại lại khác. Nhiều gia đình đã đặt tên ở nhà cho bé trai ngay từ khi còn trong bụng mẹ. Tên gọi này trở thành sợi dây kết nối giữa cha mẹ và con, giúp họ giao tiếp dễ dàng hơn, đặc biệt trong quá trình thai giáo.
Dưới đây là 30 gợi ý tên gọi, biệt danh ở nhà cho bé trai, mỗi tên đều mang ý nghĩa về sự thông minh, sáng dạ:
Milo: Một cái tên dễ thương, mang ý nghĩa "hạnh phúc", phù hợp với bé thông minh, vui vẻ.
Tí: Biểu tượng cho sự nhỏ nhắn nhưng thông minh, lanh lợi.
Sáng: Mang ý nghĩa về sự sáng dạ và thông minh.
Bi: Dễ thương và gần gũi, thể hiện sự thông minh, khôn ngoan.
Nhím: Một cái tên ngộ nghĩnh, tượng trưng cho sự thông minh và nhanh nhẹn.
Bobby: Tên dễ thương, thể hiện sự thông minh và năng động.
Kiki: Mang ý nghĩa đáng yêu và sáng tạo, phù hợp cho bé trai thông minh.
Thần Đồng: Biểu thị cho sự xuất chúng, thông minh từ nhỏ.
Gấu: Ngụ ý về sự mạnh mẽ, nhưng vẫn đáng yêu và thông minh.
Chíp: Một cái tên nhỏ nhắn, thể hiện sự đáng yêu và trí tuệ.
Tài: Gợi ý đến tài năng, trí thức và sự thông minh.
Hugo: Tên có nguồn gốc Latin, mang ý nghĩa "trí tuệ".
Mít: Dễ gọi và gần gũi, thể hiện sự thông minh và hoạt bát.
Kiến: Mang nghĩa về sự chăm chỉ và thông minh, như loài kiến.
Xuka: Một tên gọi dễ thương, thể hiện sự hoạt bát, sáng tạo.
Tên gọi cho bé trai ở nhà thể hiện sự thông minh, sáng dạ. (Ảnh minh họa)
Bim: Ngắn gọn và dễ thương, thể hiện sự thông minh.
Tiểu Bảo: Biểu thị sự quý giá và thông minh.
Cá Mập: Tượng trưng cho sức mạnh, trí tuệ và sự thông minh.
Bobby: Một cái tên nổi tiếng, thể hiện sự thông minh và cá tính.
Chíp Chíp: Tên gọi ngộ nghĩnh, dễ thương, thích hợp cho bé trai thông minh.
Sò: Ngụ ý về sự quý giá và thông minh, như một viên ngọc trai.
Sâm: Mang ý nghĩa mạnh mẽ và trí tuệ, như nhân sâm.
Mèo: Tượng trưng cho sự linh hoạt, thông minh và khéo léo.
Vàng: Gợi ý đến sự quý giá và trí thông minh.
Cáo: Mang ý nghĩa về sự lanh lợi và thông minh.
Thỏ: Tượng trưng cho sự nhanh nhẹn và thông minh.
Bốn Mắt: Đáng yêu và thông minh, thể hiện sự hiểu biết.
Báo: Mang ý nghĩa về sự nhanh nhẹn và thông minh.
Quý: Thể hiện sự quý giá và thông minh.
Siêu Nhân: Biểu trưng cho sức mạnh và trí thông minh vượt trội.
Bưởi: Tượng trưng cho sự tươi mới, tràn đầy năng lượng.
Nho: Nhỏ nhắn, dễ thương, thể hiện sự ngọt ngào và thân thiện.
Mít: Mang ý nghĩa ngọt ngào và vui vẻ, giống như trái mít.
Cam: Tươi sáng, tượng trưng cho sự vui vẻ và sức sống.
Lê: Dễ thương, thanh tao và nhẹ nhàng.
Xoài: Ngọt ngào và thơm ngon, biểu thị sự tự do và phóng khoáng.
Chuối: Biểu tượng cho sự vui vẻ, năng động và tươi tắn.
Dứa: Mang ý nghĩa mạnh mẽ và độc đáo, giống như vị chua ngọt của trái dứa.
Quýt: Tượng trưng cho sự gần gũi và dễ thương.
Mận: Ngọt ngào, thể hiện sự dễ thương và trong trẻo.
Tên gọi cho bé ở nhà dễ thương nhất. (Ảnh minh họa)
Cà Rốt: Tượng trưng cho sự thông minh và chăm chỉ, như lợi ích của cà rốt đối với mắt.
Bông Cải: Mang ý nghĩa khỏe mạnh, thích hợp cho những bé yêu thích rau xanh.
Khoai Tây: Dễ thương và phổ biến, tượng trưng cho sự thân thiện.
Bắp: Tươi mới, ngọt ngào, mang lại niềm vui cho mọi người.
Cải: Thể hiện sức sống mãnh liệt, tượng trưng cho sự khỏe mạnh.
Ớt: Năng động và mạnh mẽ, thể hiện tính cách mạnh mẽ.
Dưa: Tươi mát và dễ thương, phù hợp với bé có tính cách vui vẻ.
Rau Ngổ: Biểu thị sự mới mẻ và khác biệt, như hương vị độc đáo của rau ngổ.
Đậu: Ngụ ý về sự bình dị nhưng thông minh, giống như đậu.
Súp Lơ: Độc đáo và dễ thương, mang lại sự tươi mới cho cuộc sống.
Mít Xoài: Kết hợp ngọt ngào và tươi mát, thể hiện sự vui vẻ.
Nho Bưởi: Mang lại cảm giác tươi sáng và gần gũi.
Chuối Lê: Dễ thương và tươi mát, thích hợp cho bé năng động.
Cam Mận: Ngọt ngào, gần gũi và dễ thương.
Dưa Hấu: Tượng trưng cho sự tươi mát, thích hợp với bé vui vẻ.
Cà Chua: Tươi ngon, biểu trưng cho sự hạnh phúc và sức sống.
Bông Cải Vàng: Mang lại cảm giác tươi mới và khỏe mạnh.
Rau Dền: Ngụ ý về sức sống mãnh liệt và khỏe khoắn.
Khoai Môn: Biểu thị sự độc đáo và khác biệt.
Súp Lơ Xanh: Tươi mới và đầy sức sống, phù hợp với bé yêu thích khám phá.
Sunny: Tên biểu trưng cho kỷ niệm vui vẻ của bố mẹ trong ngày nắng đẹp.
Star: Nghĩa là "ngôi sao", thể hiện kỷ niệm đặc biệt của gia đình.
Joy: Biểu thị niềm vui trong những kỷ niệm đẹp.
Lucky: Nghĩa là "may mắn", thể hiện sự may mắn của bé khi ra đời.
Hope: Tượng trưng cho hy vọng và ước mơ của bố mẹ.
Sky: Gợi nhớ những khoảnh khắc ngắm sao cùng nhau.
River: Tượng trưng cho sự chảy trôi của kỷ niệm và cuộc sống.
Sunny: Tượng trưng cho những ngày hè vui vẻ của gia đình.
Bubbles: Gợi nhớ đến những khoảnh khắc ngọt ngào và đáng yêu.
Hero: Biểu trưng cho những người hùng trong cuộc sống của bé.
Gift: Nghĩa là "món quà", thể hiện sự quý giá của bé.
Journey: Tượng trưng cho hành trình của gia đình.
Tên gọi cho bé ở nhà theo kỷ niệm của bố mẹ. (Ảnh minh họa)
Memory: Biểu thị những kỷ niệm đẹp trong cuộc sống.
Dream: Nghĩa là "giấc mơ", thể hiện ước mơ và hy vọng.
Treasure: Tượng trưng cho những điều quý giá trong cuộc sống.
Promise: Nghĩa là "hứa hẹn", thể hiện cam kết của bố mẹ.
Bliss: Mang nghĩa "hạnh phúc", biểu trưng cho niềm vui.
Cuddle: Tượng trưng cho sự gần gũi và tình yêu.
Whisper: Nghĩa là "thì thầm", biểu thị sự gần gũi và thân thiết.
Sunshine: Tượng trưng cho ánh sáng và sự ấm áp của gia đình.
Spirit: Nghĩa là "tinh thần", biểu thị sự sống động.
Legacy: Tượng trưng cho di sản và truyền thống gia đình.
Valentine: Nghĩa là "tình yêu", thể hiện tình cảm của bố mẹ.
Charmed: Nghĩa là "được phù phép", biểu thị sự kỳ diệu.
Magic: Tượng trưng cho những điều kỳ diệu trong cuộc sống.
Angel: Nghĩa là "thiên thần", biểu thị sự trong sáng.
Dreamer: Tượng trưng cho ước mơ và hy vọng.
Smiley: Nghĩa là "người cười", biểu thị sự vui vẻ.
Treasure: Nghĩa là "kho báu", biểu thị sự quý giá.
Blossom: Nghĩa là "nở rộ", thể hiện sự phát triển và tươi mới.
Max: Ngắn gọn, mạnh mẽ, biểu thị sự xuất sắc.
Leo: Mang ý nghĩa "sư tử", thể hiện sự mạnh mẽ và dũng cảm.
Jack: Tên phổ biến, mang ý nghĩa vui vẻ và khéo léo.
Ben: Nghĩa là "người tốt", biểu trưng cho sự đáng tin cậy.
Sam: Tên ngắn gọn và dễ thương, thể hiện sự thân thiện.
Oliver: Mang ý nghĩa "cây ô liu", biểu trưng cho hòa bình.
Henry: Tượng trưng cho sự lãnh đạo và quyền lực.
Charlie: Thể hiện sự vui vẻ và thân thiện.
James: Mang nghĩa "người bảo vệ", biểu trưng cho sự mạnh mẽ.
Luke: Nghĩa là "ánh sáng", thể hiện sự thông minh.
Finn: Mang nghĩa "người công bằng", thể hiện sự chân thành.
Toby: Tên dễ thương, biểu thị sự trung thành.
Ethan: Nghĩa là "mạnh mẽ", thể hiện sức mạnh nội tâm.
Isaac: Tượng trưng cho sự vui vẻ và hạnh phúc.
Ryan: Mang ý nghĩa "vương giả", thể hiện sự tự tin.
Liam: Nghĩa là "chiến binh mạnh mẽ", thể hiện sự dũng cảm.
Noah: Tượng trưng cho sự bình an và tĩnh lặng.
Cody: Nghĩa là "khôn ngoan", thể hiện trí tuệ.
Tên gọi cho bé ở nhà theo tên tiếng Anh. (Ảnh minh họa)
Zach: Tên ngắn gọn, mang ý nghĩa "nhớ đến Chúa".
Jaden: Nghĩa là "người bảo vệ", thể hiện sự mạnh mẽ.
Tyler: Nghĩa là "người làm vườn", biểu thị sự chăm sóc.
Jason: Mang ý nghĩa "người chữa lành", thể hiện sự quan tâm.
Mason: Tượng trưng cho sự xây dựng và phát triển.
Dylan: Nghĩa là "biển", thể hiện sự tự do và phóng khoáng.
Hayden: Mang nghĩa "từ xa", biểu thị sự khám phá.
Logan: Tượng trưng cho sự mạnh mẽ và kiên cường.
Colton: Nghĩa là "người ở bên bờ sông", thể hiện sự tĩnh lặng.
Gavin: Mang ý nghĩa "chiến binh", thể hiện sự dũng cảm.
Brody: Tượng trưng cho sự tự tin và mạnh mẽ.
Asher: Nghĩa là "hạnh phúc", thể hiện niềm vui trong cuộc sống.
Rex: Mang ý nghĩa "vị vua", biểu thị sự lãnh đạo.
Jett: Tượng trưng cho sự nhanh nhẹn và mạnh mẽ.
Scout: Tượng trưng cho sự khám phá và tìm hiểu.
Dash: Nghĩa là "chạy nhanh", biểu thị sự năng động.
Zeus: Tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực.
Rocky: Nghĩa là "mạnh mẽ", biểu trưng cho sự kiên cường.
Frost: Nghĩa là "băng giá", biểu thị sự độc đáo.
Chase: Nghĩa là "theo đuổi", thể hiện sự quyết tâm.
Ryder: Tượng trưng cho sự tự do và phóng khoáng.
Vortex: Nghĩa là "cơn lốc", biểu trưng cho sự năng động
Mickey: Tên của nhân vật chuột nổi tiếng, biểu trưng cho sự vui vẻ.
SpongeBob: Nhân vật hoạt hình ngộ nghĩnh, thể hiện sự hồn nhiên.
Dora: Nhân vật khám phá, mang ý nghĩa về sự khám phá và mạo hiểm.
Buzz: Từ nhân vật "Buzz Lightyear", biểu thị sự dũng cảm và khám phá.
Woody: Nhân vật "Woody" từ "Toy Story", tượng trưng cho tình bạn và lòng trung thành.
Pikachu: Nhân vật dễ thương, biểu thị sự năng động và vui vẻ.
Nemo: Nhân vật cá clown trong phim "Finding Nemo", thể hiện sự gan dạ.
Elsa: Nhân vật trong "Frozen", tượng trưng cho sức mạnh và độc lập.
Simba: Nhân vật trong "The Lion King", biểu trưng cho sự dũng cảm.
Shrek: Nhân vật dễ thương, thể hiện sự chấp nhận bản thân.
Daffy: Nhân vật vịt hài hước, thể hiện sự vui vẻ.
Tên gọi cho bé ở nhà theo tên các nhân vật hoạt hình. (Ảnh minh họa)
Coyote: Tượng trưng cho sự thông minh và khéo léo.
Stitch: Nhân vật dễ thương trong "Lilo & Stitch", biểu thị sự khác biệt.
Tigger: Nhân vật ngựa trong "Winnie the Pooh", thể hiện sự năng động.
Shaggy: Nhân vật trong "Scooby-Doo", mang ý nghĩa thân thiện.
Homer: Từ "The Simpsons", biểu thị sự vui nhộn.
Troll: Nhân vật trong phim hoạt hình, thể hiện sự vui vẻ.
Yoda: Nhân vật trong "Star Wars", biểu thị sự khôn ngoan.
Puss: Từ "Puss in Boots", mang ý nghĩa can đảm.
Aladdin: Nhân vật trong "Aladdin", thể hiện sự mạo hiểm.
Marvin: Nhân vật ngộ nghĩnh, biểu thị sự hài hước.
Dino: Từ "Dinosaur", mang lại sự thú vị và khám phá.
Pingu: Nhân vật gấu trúc đáng yêu, thể hiện sự dễ thương.
Rugrats: Nhân vật trong phim hoạt hình, tượng trưng cho sự ngộ nghĩnh.
Blue: Nhân vật trong "Blue's Clues", biểu thị sự thông minh.
Puff: Từ "Puff the Magic Dragon", mang lại sự kỳ diệu.
Toto: Nhân vật trong "The Wizard of Oz", biểu trưng cho lòng trung thành.
Bambi: Nhân vật dễ thương, tượng trưng cho sự trong sáng.
Panda: Nhân vật đáng yêu, biểu thị sự thân thiện.
Roo: Nhân vật trong "Winnie the Pooh", thể hiện sự vui tươi.
Gấu: Biểu tượng cho sức mạnh và sự ấm áp.
Mèo: Dễ thương, tinh nghịch, biểu thị sự linh hoạt.
Chó: Tượng trưng cho sự trung thành và tình bạn.
Thỏ: Ngụ ý về sự nhanh nhẹn và đáng yêu.
Cáo: Thông minh, nhanh nhẹn, mang lại sự bí ẩn.
Voi: Biểu trưng cho sự mạnh mẽ và trí nhớ tốt.
Hổ: Tượng trưng cho sức mạnh và sự dũng cảm.
Cọp: Biểu thị tính cách mạnh mẽ và dũng cảm.
Bò: Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên trì.
Dê: Ngụ ý về sự vui vẻ và tính cách tự do.
Ngựa: Tượng trưng cho sự tự do và mạnh mẽ.
Bướm: Biểu thị sự nhẹ nhàng, duyên dáng.
Chim: Mang ý nghĩa của sự tự do và bay cao.
Cá: Dễ thương, ngụ ý về sự linh hoạt và khéo léo.
Rồng: Biểu trưng cho sức mạnh và quyền lực.
Cú: Thông minh, biểu thị sự khôn ngoan.
Rùa: Tượng trưng cho sự kiên nhẫn và bền bỉ.
Mực: Dễ thương, vui vẻ, biểu thị sự đáng yêu.
Nai: Thể hiện sự thanh tao và nhẹ nhàng.
Mọt: Ngụ ý về sự chăm chỉ và thông minh.
Tên gọi cho bé ở nhà theo tên các con vật. (Ảnh minh họa)
Pháo: Tượng trưng cho sự vui tươi, hoạt bát; thường liên tưởng đến sự náo nhiệt, rộn ràng.
Sâu: Ngụ ý về sự dễ thương, ngộ nghĩnh, thường gợi nhớ đến những con sâu dễ thương trong tuổi thơ.
Tún: Thể hiện sự nhỏ nhắn, đáng yêu; thường dùng để chỉ những đứa trẻ hiền lành, ngọt ngào.
Cún: Tượng trưng cho sự trung thành, vui vẻ, dễ gần; thường được sử dụng để thể hiện tình cảm gần gũi.
Tũn: Biểu thị sự đáng yêu, ngộ nghĩnh; thường dùng cho những bé có tính cách nhí nhảnh, vui tươi.
Cu Beo: Ngụ ý về sự mũm mĩm, dễ thương; thường dùng để chỉ những bé trai có ngoại hình đáng yêu.
Cu Tí: Thể hiện sự nhanh nhẹn, hoạt bát; thường dùng để chỉ những đứa trẻ năng động, lanh lợi.
Cu Tít: Mang nghĩa ngộ nghĩnh, dễ thương; thường chỉ những bé trai có vẻ ngoài dễ thương.
Cu Bin: Biểu thị sự thông minh, nhanh nhẹn; thường được dùng cho những bé thông minh, lanh lợi.
Bờm: Tượng trưng cho sự mạnh mẽ, nam tính; thường liên tưởng đến hình ảnh của những chú ngựa.
Sáo: Ngụ ý về sự nhẹ nhàng, thanh thoát; thường dùng cho những bé có tính cách điềm đạm, nhẹ nhàng.
Tèo: Thể hiện sự nhỏ nhắn, dễ thương; thường dùng cho những bé trai có vóc dáng nhỏ bé và đáng yêu.
Những tên gọi này không chỉ thể hiện sự yêu thương mà còn mang ý nghĩa gần gũi, thân mật trong cuộc sống hàng ngày.
Link nội dung: https://unie.edu.vn/ten-biet-danh-cho-con-trai-a62971.html