Cách phát âm đuôi TION trong tiếng Anh

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Đuôi Tion trong tiếng Anh xuất hiện phổ biến và có nhiều cách phát âm đuôi tion khác nhau. Bài viết dưới đây, NativeX sẽ tổng hợp đầy đủ về các trường hợp phát âm đuôi Tion trong tiếng Anh!

Đuôi TION trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, đuôi TION thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ. Nó thường có nguồn gốc từ các từ tiếng Latinh, tiếng Pháp hoặc tiếng Anh cổ. Đuôi này thường được phát âm là /ʃən/ hoặc /tʃən/.

Ví dụ:

Exploration (noun) /ˌɪk.spləˈreɪ.ʃən/: Sự khám phá

Foundation (noun) /faʊnˈdeɪʃən/: Nền tảng

Explanation (noun) /ˌeks.pləˈneɪ.ʃən/: Sự giải thích

Destination (noun) /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến

Cách phát âm đuôi TION trong tiếng Anh chi tiết

Tìm hiểu cách phát âm đuôi tion

Khi gặp đuôi TION trong tiếng Anh, bạn có thể chú ý đến cách phát âm của nó, đảm bảo rằng bạn phát âm /ʃən/ hoặc /tʃən/ một cách chính xác để đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa của từ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm đuôi TION:

/ʃən/ - (tiếng Anh Mỹ)

/tʃən/ - (tiếng Anh Anh)

Lưu ý rằng trong mỗi từ, trọng âm được đặt trên âm tiết trước đuôi “-tion” và âm tiết chứa đuôi “-tion” thường không được nhấn mạnh.

Information (noun) /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ - Thông tin

Education (noun) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ - Giáo dục

Communication (noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ - Giao tiếp

Organization (noun) /ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ - Tổ chức

Nation (noun) /ˈneɪʃən/ - Quốc gia

Application (noun) /ˌæplɪˈkeɪʃən/ - Ứng dụng

Celebration (noun) /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ - Sự kỷ niệm

Solution (noun) /səˈluːʃən/ - Giải pháp

Direction (noun) /dəˈrɛkʃən/ - Hướng dẫn

Preparation (noun) /ˌprɛpəˈreɪʃən/ - Sự chuẩn bị

Decoration (noun) /ˌdɛkəˈreɪʃən/ - Trang trí

Population (noun) /ˌpɑpjəˈleɪʃən/ - Dân số

Meditation (noun) /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ - Sự thiền định

Concentration (noun) /ˌkɒnsənˈtreɪʃən/ - Sự tập trung

Interaction (noun) /ˌɪntərˈækʃən/ - Sự tương tác

Bài tập luyện phát âm đuôi TION (có đáp án)

Bài tập cách phát âm đuôi tion

Bài tập

Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại

  1. A. nation B. equation C. mention D. caution
  2. A. location B. creation C. vacation D. situation
  3. A. fiction B. station C. function D. action
  4. A. tradition B. attention C. nutrition D. emotion
  5. A. institution B. celebration C. demonstration D. construction

Bài 2: Luyện đọc to và chú ý đến cách phát âm “TION” trong các từ sau:

  1. Translation
  2. Satisfaction
  3. Renovation
  4. Innovation
  5. Interaction
  6. Association

Đáp án

Bài 1:

  1. D. caution /ˈkɔːʃən/
  2. C. vacation /veɪˈkeɪʃən/
  3. C. function /ˈfʌŋkʃən/
  4. B. attention /əˈtɛnʃən/
  5. D. construction /kənˈstrʌkʃən/

Bài 2:

  1. Translation /trænsˈleɪ.ʃən/: Sự dịch thuật
  2. Satisfaction /ˌsætɪsˈfæk.ʃən/: Sự hài lòng, sự thỏa mãn, sự vừa ý
  3. Renovation /ˌrenəˈveɪ.ʃən/: Sự cải tạo, sự cải thiện, sự tân trang
  4. Innovation /ˌɪnəˈveɪ.ʃən/: Sự đổi mới, sự cách tân, sự sáng tạo
  5. Interaction /ˌɪntərˈæk.ʃən/: Tương tác, tương tác hóa
  6. Association /əˌsoʊsiˈeɪ.ʃən/: Tổ chức, hiệp hội, liên minh

Trên đây là hướng dẫn đầy đủ về cách phát âm đuôi TION trong tiếng Anh mà bạn nên nắm rõ. Hãy dành thời gian luyện tập phát âm hàng ngày để có kỹ năng giao tiếp tốt nhất! NativeX luôn ở bên bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

Tác giả: NativeX

Link nội dung: https://unie.edu.vn/tion-la-gi-a59319.html