Một số Phrasal verb Pass trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

phrasal-verb-pass.jpg
Thuộc làu làu 10 Phrasal verb Pass trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay!

I. Tổng hợp các Phrasal verb Pass thông dụng

1. Pass around

Phrasal verb Pass đầu tiên bạn nên nằm lòng chính là Pass around. Vậy Pass around là gì và được sử dụng như thế nào? Pass around có nghĩa là truyền cái gì đó từ người này qua người khác/ trao đổi cái gì đó giữa người với người trong cùng một nhóm. Tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây:

Phrasal verb Pass around

2. Pass away

Pass away là Phrasal verb Pass tiếp theo cũng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến. Vậy Pass away là gì? Pass away được áp dụng thực tế như thế nào? Pass away là qua đời/ mất/ chết. Tham khảo ví dụ:

Phrasal verb Pass away
Phrasal verb Pass away

3. Pass by

Phrasal verb Pass by là gì? Cụm động từ này sử dụng như thế nào và sử dụng với mục đích gì? Dưới đây là một số ý nghĩa là cụm động từ Pass by trong tiếng Anh:

Phrasal verb Pass by
Phrasal verb Pass by

4. Pass on

Pass on cũng là một cụm động từ tiếng Anh thông dụng. Chắc chắn bạn đã gặp qua từ này rất nhiều lần khi học luyện thi tiếng Anh rồi đúng không nào? Vậy Pass on là gì và được sử dụng như thế nào?

Phrasal verb Pass on
Phrasal verb Pass on

5. Pass out

Ghi nhớ ngay ý nghĩa và cách dùng Pass out để tự tin giao tiếp cũng như chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia bạn nhé. Vậy Pass out là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể:

Phrasal verb Pass out
Phrasal verb Pass out

6. Pass through

Cụm động từ với Pass tiếp theo prepedu.com giới thiệu đến bạn chính là Pass through. Ghi ngay Phrasal verb Pass này cùng ý nghĩa dưới đây vào sổ tay từ vựng tiếng Anh bạn nhé. Pass through có nghĩa là ghé thăm nơi nào đó và rời đi nhanh chóng. Ví dụ:

Phrasal verb Pass through
Phrasal verb Pass through

7. Pass to

Pass to cũng là một trong những cụm từ thông dụng hay được sử dụng thường xuyên. Vậy bạn đã nắm rõ nghĩa của Phrasal verb Pass này chưa? Nếu chưa, cùng tìm hiểu ý nghĩa sau đây nhé. Pass to là:

Phrasal verb Pass to
Phrasal verb Pass to

8. Pass up

Pass up là gì? Sử dụng Phrasal verb Pass up trong tiếng Anh như nào chuẩn xác nhất? Pass up mang ý nghĩa là “từ chối cơ hội, bỏ qua gì đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây:

Phrasal verb Pass up
Phrasal verb Pass up

9. Pass down

Thuộc lòng ý nghĩa và cách dùng của Pass down để áp dụng vào trong giao tiếp cũng như làm bài thi tiếng Anh dễ dàng bạn nhé. Pass down là gì? Pass down mang nghĩa “truyền tải thông tin/ trao tài sản cho ai đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu sâu về cách dùng từ này:

Phrasal verb Pass down
Phrasal verb Pass down

10. Pass off

Phrasal verb với Pass cuối cùng trong bài viết được PREP đề cập tới chính là Pass off. Pass off là gì? Cụm động từ này trong tiếng Anh được sử dụng ra sao? Một số ý nghĩa của Pass off:

Phrasal verb Pass off
Phrasal verb Pass off

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb-check/

II. Bài tập Phrasal verb Pass có đáp án chi tiết

Để ghi nhớ ý nghĩa dễ dàng và biết cách sử dụng chính xác các Phrasal verb Pass vào đúng ngữ cảnh, bạn có thể luyện tập thêm một số câu hỏi trắc nghiệm có đáp án chi tiết dưới đây:

1. He tried to ___ his watch as an Orient, but I knew it was a fake!

    1. pass off
    2. pass on
    3. pass out

2. Please can you tell Trung that swimming is canceled and ask him to ___ the message to Nhung.

    1. Pass off
    2. Pass away
    3. pass on

3. I never should've ___ on that scholarship to study ballet in the UK. I really regret it.

    1. passed up
    2. passed off
    3. passed out

4. That yoga class was exhausting, I thought I was going to ___!

    1. pass up
    2. pass out
    3. pass off

5. I thought I ___ that we pushed the interview forward an hour, but he obviously didn't get the message.

    1. passed away
    2. passed on
    3. passed up

6. Her mom just ___, so be gentle with him.

    1. passed away
    2. passed off
    3. passed up

7. I think I'll ___ the park next week, I just don't have the cash.

    1. pass on
    2. pass up
    3. pass out

8. The shop assistant tried to ___ that necklace as really valuable, but the customer saw right through her.

    1. pass off
    2. pass away
    3. pass up

9. It's a comfort to think that she___ peacefully, in her sleep.

    1. passed out
    2. passed away
    3. passed up

10. I wish I hadn't ___ going to the pub now. They all had a really good time.

    1. passed out
    2. passed up
    3. passed on

11. She ___ really suddenly. One minute she was standing, the next she was on the floor. She was ok after a few seconds.

    1. passed up
    2. passed out
    3. passed away

12. No one should ever ___ on tea with the Queen!

    1. pass up
    2. pass out
    3. pass away

Đáp án: 1 - A, 2 - C, 3 - A, 4 - B, 5 - B, 6- A, 7 - B, 8 - A, 9 - B, 10 - B, 11 - B, 12 - A.

III. Lời Kết

Trên đây là tổng hợp các Phrasal verb Pass thông dụng nhất trong tiếng Anh. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả và sử dụng các cụm từ này để giao tiếp dễ dàng và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến.

Nếu bạn vẫn còn nhiều câu hỏi hay chữa rõ về kiến thức ngữ pháp cũng như từ vựng thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây nhé.

Link nội dung: https://unie.edu.vn/pass-by-la-gi-a59297.html