Bộ từ vựng ăn điểm chủ đề Bạn bè (Friends) trong bài thi tiếng Anh

Từ vựng chủ đề bạn bè (Friends) là một trong những chủ đề phổ biến thí sinh có thể gặp trong bài thi IELTS. Cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay bộ từ vựng chủ đề Friend dưới đây nhé!

1. Một số từ vựng chủ đề bạn bè

Từ vựng chủ đề bạn bè là một trong những phần kiến thức quan trọng

1.1. Danh từ về chủ đề bạn bè

1.2. Tính từ miêu tả trong chủ đề Bạn bè

2. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề tình bạn

3. Cụm từ diễn tả về chủ đề bạn bè

Ví dụ: I’m very eager to make a lot of new friends when I go to university. (Tôi rất háo hức khi được kết thêm nhiều bạn mới khi lên đại học.)

Ví dụ: Here is my phone number, let’s keep in touch! (Đây là số điện thoại của tôi, chúng ta hãy giữ liên lạc nhé)

Ví dụ: June formed a lasting friendship with the girl sitting next to her at primary school. (June xây dựng tình bạn dài lâu với cô bạn ngồi bên cạnh từ hồi tiểu học.)

Ví dụ: We struck up a friendship with Jane when we met her at the party last month. (Chúng tôi bắt đầu làm bạn với Jane khi chúng tôi gặp cô ấy ở bữa tiệc vào tháng trước.)

Ví dụ: Spending two weeks on holiday together has cemented our friendship. (Dành 2 tuần trong kỳ nghỉ cùng nhau đã giúp vun đắp tình bạn của chúng tôi.)

Ví dụ: I crossed my old friend’s path when I was going shopping. (Tôi đã tình cờ gặp bạn cũ của tôi khi tôi đang đi mua sắm.)

Ví dụ: I’ll always remember your help, Julie. A friend in need is a friend in deed! (Tôi sẽ luôn nhớ về sự giúp đỡ của bạn. Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt!)

Ví dụ: Although we are different in many ways, we are building bridges to become closer. (Mặc dù chúng tôi khác biệt nhiều thứ, nhưng cả 2 đang cố gắng rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết hơn.)

Ví dụ: There are many reasons why dogs and cats are man’s best friends. (Có rất nhiều lý do tại sao chó và mèo là những người bạn thân thiết của con người.)

Ví dụ: No doubt they are best-friends, they are just two peas in a pod. (Chẳng có gì nghi ngờ khi chúng là bạn thân, tụi nó trông giống y chang nhau vậy.)

4. Câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề bạn bè

Đây là chủ đề phổ biến mà bạn có thể gặp trong cả ba phần Part 1, Part 2 và Part 3 của bài thi IELTS Speaking. Một số câu hỏi cho chủ đề này có thể như:

Chủ đề bạn bè là một trong những chủ đề thông dụng trong bài thi IELTS

Part 2: Describe a person you only met once and want to know more

You should say:Who he/she isWhen you knew him/herWhy you want to know more about him/herAnd explain how you feel about him/her

Part 3:

Bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking về nội dung Making friends (Kết bạn) hoặc Tình bạn (Friendship) cho chủ đề này của The IELTS Workshop.

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề từ vựng chủ đề bạn bè (Friends). Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện. Tham khảo ngay khoá Pre-Senior tại The IELTS Workshop để có thể nắm vững mọi từ vựng cũng như kiến thức thường gặp trong tiếng Anh.

Khóa học Senior

Link nội dung: https://unie.edu.vn/nhom-ban-than-tieng-anh-la-gi-a58050.html