9 cách phát âm chữ A trong Tiếng Anh - Ví dụ & Bài tập vận dụng

Trong Tiếng Anh, chữ A có cách phát âm khá phong phú, có 9 cách để phát âm chữ A trong những trường hợp khác nhau. Điều đó có thể khiến cho những người mới học về Tiếng Anh. Bài viết giới thiệu về 9 cách phát âm chữ A bằng Tiếng Anh và ví dụ cụ thể cũng như bài tập vận dụng cho người đọc.

Xem thêm:

Tổng hợp cách phát âm chữ A trong tiếng Anh

Dù chữ A trong Tiếng Anh có 9 cách phát âm nhưng hầu hết các từ có chữ “a” đều có thể phân biệt được và phát âm theo quy tắc. Các cách phiên âm chữ A tùy thuộc vào chữ đứng trước hoặc sau nó.

Chữ A tùy theo Tiếng Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ sẽ có những cách phát âm khác nhau, bài viết hầu hết được khai thác dựa trên cách đọc của Tiếng Anh-Mỹ.

Dưới đây là tổng hợp các cách phát âm của chữ A.

Xem thêm: Bảng phiên âm IPA chuẩn quốc tế kèm video hướng dẫn phát âm chuẩn

Chữ A được phát âm là /æ/

Âm /æ/ là một nguyên âm mở và phổ biến trong Tiếng Anh.

Cách đọc âm /æ/ (a):

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Apple

Noun

/ˈæp.əl/

Audio icon

Quả táo

Camera

Noun

/ˈkæm.rə/

Audio icon

Máy ảnh

Cat

Noun

/kæt/

Con mèo

Clap

Verb

/klæp/

Vỗ tay

Mad

Adjective

/mæd/

Tức giận

Man

Noun

/mæn/

Người đàn ông

Map

Noun

/mæp/

Bản đồ

Sad

Adjective

/sæd/

Buồn bã

Sandwich

Noun

/ˈsæn.wɪtʃ/

Bánh mì kẹp

Traffic

Noun

/ˈtræf.ɪk/

Giao thông.

Xem thêm: Các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh - Định nghĩa & Phân loại.

Chữ A được phát âm là /eɪ/ khi nó đứng trước ce, ke, me, pe, te, se, ve, ze

Âm /eɪ/ là một nguyên âm đôi.

Cách đọc âm /eɪ/ (ei):

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Base

Noun

/beɪs/

Nền móng cơ sở

Brave

Adjective

/breɪv/

Dũng cảm

Cake

Noun

/keɪk/

Bánh ngọt

Case

Noun

/keɪs/

Trường hợp

Donate

Verb

/ˈdoʊˌneɪt/

Ủng hộ

Face

Noun

/feɪs/

Khuôn mặt

Game

Noun

/ɡeɪm/

Trà chơi

Grape

Noun

/ɡreɪp/

Quả nho

Maze

Noun

/meɪz/

Mê cung

Name

Noun

/neɪm/

Tên

Xem thêm: Nguyên âm đôi - Hướng dẫn phát âm & Ví dụ minh hoạ

Chữ A được đọc là /ɑː/ khi nó đứng trước r và tạo thành tổ hợp /a:r/

Âm /a:/ là một nguyên âm đơn.

Cách đọc âm /ɑː/:

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Bar

Noun

/bɑ:r/

Quán bar

Car

Noun

/kɑ:r/

Ô tô

Far

Adjective

/fɑ:r/

Xa xôi

Farther

Noun

/ˈfa:rðər/

Bố

Star

Noun

stɑ:r/

Ngôi sao

Chữ A được phát âm là /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk và đứng trước u, w

Âm /ɔː/ là một nguyên âm dài và thường xuất hiện trong tiếng Anh-Anh.

Cách đọc âm /ɔː/:

Video tham khảo:

***Chữ A được phát âm là /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Ball

Noun

/bɔːl/

Quả bóng

Call

Verb

/kɔːl/

Gọi điện, gọi

Talk

Verb

/tɔːk/

Nói chuyện

Tall

Adjective

/tɔːk/

Cao ráo

Walk

Verb

/wɔːk/

Đi bộ

***Chữ A cũng được phát âm là /ɔː/ khi nó đứng trước u, w:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Audience

noun

/ˈɔː.di.əns/

khán giả

Autumn

noun

/ˈɔː.təm/

mùa thu

Daughter

noun

/ˈdɔː.tər/

con gái

Awesome

adjective

/ˈɔː.səm/

tuyệt vời

Draw

verb

/drɔː/

vẽ

Law

noun

/lɔː/

luật luật pháp

Strawberry

noun

/ˈstrɔː.bər.i/

quả dâu tây

Xem thêm: Cách phát âm chữ cái O trong tiếng Anh.

Chữ A được phát âm là /er/ khi a đứng trước re, ir

Âm /er/ là một nguyên âm đôi.

Cách đọc âm /er/:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Aware

Verb

/əˈwer/

Nhận thức

Square

Noun

/skwer/

Hình vuông

Software

Noun

/ˈsɑːft.wer/

Phần mềm

Hardware

Noun

/ˈhɑrd.wer/

Phần cứng

Chair

Noun

/ʧer/

Cái ghế

Repair

Verb

/rɪˈper/

Sửa chữa

Hair

Noun

/her/

Tóc

Air

Noun

/er/

Không khí

Chữ A được phát âm là /ɪ/ khi nó đứng trước ge

Âm /ɪ/ là một nguyên âm đơn.

Cách phát âm /ɪ/:

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Village

Noun

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Ngôi làng

Image

Noun

/ˈɪm.ɪdʒ/

Bức ảnh

Mesage

Noun, verb

/ˈmes.ɪdʒ/

Tin nhắn, nhắn tin

Advantage

Noun

/ədˈvæn.t̬ɪdʒ/

Có ích có lợi

Heritage

Noun

/ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/

Kì quan

Chữ A được phát âm là /ə/ khi nó đứng đầu một từ có 2 âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm

Âm /ə/ là một nguyên âm đơn.

Cách đọc âm /ə/:

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Account

Noun

/əˈkaʊnt/

Tài khoản

Alone

Adjective, adverb

/əˈloʊn/

Một mình

Amazing

Adjective

/əˈmeɪzɪŋ/

Tuyệt vời

Attack

Verb

/əˈtæk/

Tấn công

Ability

Noun

/əˈbɪlət̬i/

khả năng

Chữ A được phát âm là /eɪ/ khi nó đứng trước y, i

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Holiday

Noun

/ˈhɑː.lə.deɪ/

kỳ nghỉ

Essay

Noun

/ˈes.eɪ/

đoạn văn

Pay

Verb

/peɪ/

chi trả

Pray

Verb

/preɪ/

cầu nguyện

Railway

Noun

/ˈreɪl.weɪ/

đường sắt

Afraid

Adjective

/əˈfreɪd/

sợ hãi

Complaint

Noun

/kəmˈpleɪnt/

lời phàn nàn

Entertain

Verb

/en.t̬ɚˈteɪn/

giải trí

Pain

Noun

/peɪn/

cơn đau

Train

Noun, verb

/treɪn/

đoàn tàu, huấn luyện

Bài tập vận dụng

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

1

A. Appropriate

B. Accommodate

C. Audience

D. Accomplish

2

A. Pain

B. Pray

C. Pay

D. Park

3

A. Complaint

B. Heritage

C. Advantage

D. Village

4

A. Cake

B. Sausage

C. Fireplace

D. Replace

5

A. Entertain

B. Breifcase

C. Holiday

D. Traffic

6

A. Install

B. Attack

C. Overall

D. Waterfall

7

A. Vase

B. Race

C. Chase

D. Image

8

A. Damage

B. Compare

C. Repair

D. Nightmare

9

A. Remain

B. Railway

C. Quarter

D. Afraid

10

A. Amazing

B. Fan

C. Hat

D. Madness

Đáp án:

1,C

2,D

3,A

4,B

5,D

6,B

7,D

8,A

9,C

10,A

Tổng kết

Bài viết cung cấp thông tin hữu ích về cách phát âm chữ A trong Tiếng Anh. Trong bài có ví dụ cụ thể và bài tập vận dụng giúp cho người đọc thực hành phân biệt các cách phát âm chữ A. Hy vọng qua bài viết này, người đọc có thể có thêm kiến thức trong các bài thi và kỹ năng giao tiếp.

Xem thêm: Cách phát âm “e” trong tiếng Anh.

Nguồn tham khảo:

Vowels. (n.d.). TheFreeDictionary.com. https://www.thefreedictionary.com/Vowels.

htmMarks, J. (2009). English pronunciation in use elementary W/1Cd-Rom & 5 Acd (South Asian edition).

Link nội dung: https://unie.edu.vn/cach-phat-am-a-a53538.html