Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Nhân tạo” trong tiếng anh nhé!
Trong tiếng anh, Nhân tạo người ta gọi là Artificial
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: tính từ
Phiên âm: /ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl/
Ý nghĩa:
Hình ảnh minh hoạ Nhân tạo
Hình ảnh minh hoạ cho Nhân tạo
Từ vựng
Ý nghĩa/ cách sử dụng
synthetic
nhân tạo
(từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật)
man-made
man-made có thể chỉ những thứ được tạo ra bởi con người, ngay cả khi những thứ đó không có ý định sao chép những thứ trong tự nhiên.
fake
false
imitation
các từ này có nghĩa giống như artificial khi một thứ gì đó được tạo ra để trông giống hệt như thật.
Những từ này phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
bogus
Bogus có thể được sử dụng khi một thứ gì đó được tạo ra để trông giống như một thứ khác nhằm không trung thực.
factitious
nhân tạo chứ không phải tự nhiên;
được tạo ra để xảy ra một cách giả tạo bởi con người thay vì xảy ra một cách tự nhiên
simulated
không có thật, nhưng được tạo ra để trông, âm thanh hoặc cảm giác như thật, đặc biệt là bằng máy tính hoặc máy móc đặc biệt
virtual
thực hiện, xem, v.v. trên máy tính, thay vì trong thế giới thực
Từ vựng
Ý nghĩa
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
(nghiên cứu về cách sản xuất máy móc có một số phẩm chất mà trí óc con người có, chẳng hạn như khả năng hiểu ngôn ngữ, nhận dạng hình ảnh, giải quyết vấn đề và học hỏi)
artificial respiration
hô hấp nhân tạo
(hành động ép không khí vào và ra khỏi phổi của người đã tắt thở, sử dụng thiết bị hoặc bằng cách thổi vào miệng và ép ngực của họ)
artificial language
ngôn ngữ nhân tạo
(một ngôn ngữ được tạo ra cho một mục đích cụ thể, thay vì một ngôn ngữ đã phát triển tự nhiên như một cách để mọi người giao tiếp)
artificial person
legal person
công ty có đầy đủ các quyền và trách nhiệm hợp pháp theo quy định của pháp luật
artificial insemination
thụ tinh nhân tạo
(quy trình đưa tinh trùng vào nữ bằng các phương pháp không liên quan đến hoạt động tình dục giữa nam và nữ)
artificial selection
quá trình lựa chọn động vật cụ thể để tạo ra cây non hoặc cây trồng để tạo ra cây mới
Hình ảnh minh hoạ cho Nhân tạo
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Nhân tạo” nhé.
Link nội dung: https://unie.edu.vn/nhan-tao-tieng-anh-la-gi-a51803.html